Hanoi Rainbow
10 th
Results | |
---|---|
Giải đặc biệt | 19124 |
Giải nhất |
18510
|
giải nhì |
44574
21208
|
Giải ba |
05030
39752
83727
30642
19512
44692
|
Giải tu |
3220
2985
1091
6155
|
Giải năm |
4071
9107
0886
3411
5484
2107
|
Giải sáu |
008
185
517
|
Giải bảy |
26
09
57
38
|






