Hanoi Rainbow
18 th
Results | |
---|---|
Giải đặc biệt | 89035 |
Giải nhất |
61075
|
giải nhì |
13310
35190
|
Giải ba |
50495
84950
20296
53346
26084
60159
|
Giải tu |
8848
8981
2279
5543
|
Giải năm |
7729
7730
7091
9176
9956
5951
|
Giải sáu |
777
066
833
|
Giải bảy |
60
12
56
18
|






