Hanoi Rainbow
18 th
Results | |
---|---|
Giải đặc biệt | 37380 |
Giải nhất |
56206
|
giải nhì |
42319
29258
|
Giải ba |
26318
41842
36116
38164
35135
07587
|
Giải tu |
7775
1645
8924
5933
|
Giải năm |
0507
5907
0518
5643
1597
3663
|
Giải sáu |
857
038
853
|
Giải bảy |
66
57
59
97
|






