Hanoi Rainbow
09 th
| Results | |
|---|---|
| Giải đặc biệt | 59138 |
| Giải nhất |
72475
|
| giải nhì |
38102
46021
|
| Giải ba |
51697
86957
70024
96091
61307
22852
|
| Giải tu |
1006
4610
4284
2173
|
| Giải năm |
2533
2607
9568
7203
0492
7696
|
| Giải sáu |
918
859
811
|
| Giải bảy |
41
22
09
02
|