Hanoi Rainbow
16 th
Results | |
---|---|
Giải đặc biệt | 84140 |
Giải nhất |
36143
|
giải nhì |
10409
19973
|
Giải ba |
22140
18682
73223
88491
75043
04810
|
Giải tu |
5232
1947
8379
3583
|
Giải năm |
5823
6674
6655
2214
7198
9404
|
Giải sáu |
461
714
181
|
Giải bảy |
59
83
18
57
|